Hãy cùng ITToday Việt Nam khám phá khái niệm về Bảo mật mạng là gì và tìm hiểu về các loại bảo mật mạng phổ biến hiện nay?
Bảo mật mạng là sự kết hợp của nhiều biện pháp, công cụ, thiết bị, và chương trình được doanh nghiệp áp dụng nhằm bảo vệ tính riêng tư và đảm bảo an toàn cho thông tin quan trọng của họ trên mạng.
Các loại bảo mật mạng đương đại bao gồm:
Tường lửa (Firewall): Ngăn chặn sự truy cập không ủy quyền từ bên ngoài và giữ cho dữ liệu không mong muốn không thể xâm nhập vào hệ thống.
Phần mềm diệt virus (Antivirus): Được sử dụng để phòng chống và loại bỏ các phần mềm độc hại và virus có thể đe dọa tính toàn vẹn của dữ liệu.
Mạng riêng ảo (VPN – Virtual Private Network): Tạo ra một kết nối bảo mật giữa các thiết bị và mạng, giúp bảo vệ thông tin truyền tải qua mạng công cộng.
Bảo mật cổng (Gateway Security): Bảo vệ mạng từ những mối đe dọa ẩn đằng sau các cổng kết nối, như email hoặc web.
Công nghệ chống xâm nhập (Intrusion Prevention Systems – IPS): Theo dõi và ngăn chặn các hành động xâm nhập vào mạng.
Qua đó, chúng ta có cái nhìn tổng quan về lĩnh vực quan trọng này để đảm bảo sự an toàn và bảo mật cho thông tin trực tuyến.
Khái niệm về bảo mật mạng
Bảo mật mạng (An ninh mạng) là một khía cạnh quan trọng trong việc đảm bảo sự an toàn của hệ thống mạng cơ bản khỏi bị xâm nhập trái phép, lạm dụng hoặc bị trộm cắp thông tin. Nó đặc biệt quan trọng trong việc xây dựng một môi trường mạng an toàn cho các thiết bị, ứng dụng, người dùng và dịch vụ hoạt động một cách đáng tin cậy.
Cách An Ninh Mạng Hoạt Động
An ninh mạng hoạt động thông qua việc kết hợp nhiều tầng bảo vệ, cả ở biên và bên trong mạng. Mỗi tầng bảo mật thực hiện các chính sách và kiểm soát riêng. Người dùng được ủy quyền để truy cập vào tài nguyên mạng, trong khi các yếu tố gây nguy hiểm bị chặn để ngăn chúng thực hiện các hành vi tấn công và đe dọa.
Cách Hưởng Lợi Từ An Ninh Mạng
Sự số hóa đã thay đổi bản sắc của thế giới chúng ta. Lối sống, công việc, giải trí và học tập đều trải qua sự biến đổi lớn. Để cung cấp các dịch vụ mà khách hàng và nhân viên yêu cầu, các tổ chức phải đảm bảo an toàn cho mạng của họ. Hệ thống an ninh mạng giúp bảo vệ thông tin quý báu khỏi các cuộc tấn công. Cuối cùng, nó còn đảm bảo về danh tiếng của bạn.
>> Tìm hiểu về: Ransomware Là Gì? Cách Phòng Chống Tấn Công Mã Hoá Dữ Liệu
Các Loại Bảo Mật Mạng
Tường Lửa (Firewall) Tường lửa là một loại thiết bị bảo mật mạng có khả năng giám sát và kiểm soát lưu lượng mạng đến và đi từ mạng. Nó quyết định xem liệu lưu lượng truy cập cụ thể có được phép hay bị chặn dựa trên các quy tắc bảo mật đã được xác định. Cisco cung cấp cả tường lửa tập trung vào mối đe dọa và thiết bị quản lý mối đe dọa thống nhất (UTM).
Hệ Thống Ngăn Chặn Xâm Nhập (IPS) Hệ thống IPS quét lưu lượng mạng để chặn các cuộc tấn công một cách chủ động. Các thiết bị IPS an toàn thực hiện điều này bằng cách tương quan thông tin về mối đe dọa toàn cầu để không chỉ ngăn chặn hoạt động độc hại mà còn theo dõi tiến trình của các tệp và phần mềm độc hại trên mạng để ngăn chặn sự lây lan của chúng.
Bảo Mật Khối Lượng Công Việc (Workload Security) Bảo mật khối lượng công việc đảm bảo sự an toàn của dữ liệu khi di chuyển trong các môi trường đám mây và kết hợp khác nhau. Việc này đặc biệt quan trọng vì các khối lượng công việc phân tán có bề mặt tấn công lớn hơn và cần phải được bảo mật mà không ảnh hưởng đến tính linh hoạt của doanh nghiệp.
Bảo Mật Mạng (Network Security) Bảo mật Network là tầm nhìn của Cisco nhằm đơn giản hóa mạng, khối lượng công việc và bảo mật đa đám mây bằng cách cung cấp các biện pháp kiểm soát bảo mật thống nhất cho môi trường năng động.
SecureX SecureX là nền tảng tích hợp, dựa trên nền tảng đám mây, kết nối danh mục Cisco Secure và cơ sở hạ tầng của bạn. Nó giúp giảm thời gian dừng và tự động hóa các nhiệm vụ bảo mật.
Phân Đoạn Mạng (Network Segmentation) Phân đoạn mạng xác định cách lưu lượng truy cập mạng được chia thành các phân loại khác nhau và giúp thực thi các chính sách bảo mật dễ dàng hơn. Điểm mạnh của phân đoạn dựa vào việc phân loại dựa trên nhận dạng điểm cuối chứ không chỉ địa chỉ IP.
VPN (Virtual Private Network) VPN mã hóa kết nối từ điểm cuối đến mạng, thường qua internet. Điều này giúp bảo mật giao tiếp giữa thiết bị và mạng, đặc biệt trong trường hợp truy cập từ xa.
Kiểm Soát Truy Cập (Access Control) Kiểm soát truy cập mạng đảm bảo rằng không phải tất cả người dùng đều có quyền truy cập vào mạng. Nó xác định và thực thi các chính sách bảo mật dựa trên người dùng và thiết bị, đảm bảo rằng chỉ có những người được ủy quyền mới có thể truy cập vào tài nguyên.
Phần Mềm Chống Virus và Phần Mềm Độc Hại (Antivirus and Malware Software) Phần mềm chống virus và phần mềm độc hại giúp phát hiện và ngăn chặn các chương trình độc hại như vi-rút, sâu, Trojan và phần mềm gián điệp. Đối với hiệu suất tốt nhất, chúng không chỉ quét phần mềm độc hại khi truy cập mà còn theo dõi các tệp sau đó để tìm ra các hoạt động bất thường.
Bảo Mật Ứng Dụng (Application Security) Bảo mật ứng dụng đảm bảo rằng các phần mềm được sử dụng để điều hành doanh nghiệp được bảo vệ khỏi các lỗ hổng bảo mật và lỗ hổng mà kẻ tấn công có thể sử dụng để xâm nhập vào mạng.
Phân Tích Hành Vi (Behavior Analysis) Phân tích hành vi mạng nhằm phát hiện các hoạt động bất thường. Các công cụ phân tích hành vi tự động phân biệt hoạt động đi chệch khỏi quy chuẩn và giúp nhận biết các dấu hiệu của sự xâm phạm.
Bảo Mật Đám Mây (Cloud Security) Bảo mật đám mây là tập hợp các công nghệ và chính sách áp dụng để bảo vệ.
Cách thức bảo mật mạng của doanh nghiệp
Các biện pháp bảo mật mạng cho doanh nghiệp bao gồm:
Kiểm Soát Truy Cập Kiểm soát truy cập giới hạn quyền truy cập vào tài nguyên của doanh nghiệp bằng cách xác thực thông tin người truy cập. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng tài khoản và mật khẩu, nhận diện gương mặt, hoặc dấu vân tay.
Tường Lửa Tường lửa là công cụ giúp doanh nghiệp ngăn chặn các cố gắng xâm nhập từ bên ngoài và tạo rào chắn giữa mạng nội bộ và mạng bên ngoài như Internet. Nó theo dõi và quản lý lưu lượng truy cập và ngăn chặn kịp thời khi có dấu hiệu đáng ngờ.
Hệ Thống Phát Hiện Xâm Nhập (IDS) Hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS) có khả năng theo dõi, phân tích và đánh giá các hoạt động trên mạng. Khi phát hiện hành vi khả nghi, nó thông báo ngay lập tức đến người quản trị để có biện pháp xử lý.
Mạng Riêng Ảo (VPN – Virtual Private Network) VPN là mạng riêng ảo được sử dụng để kết nối các máy tính một cách an toàn và bảo mật tới hệ thống mạng của doanh nghiệp thông qua Internet. Điều này giúp bảo vệ dữ liệu truyền qua mạng.
Giám Sát và Phân Tích Mã Độc Giám sát và phân tích mã độc giúp xác định các loại mã độc hiện có trên hệ thống hoặc mã độc được gửi đến qua email rác. Điều này cho phép doanh nghiệp cô lập và ngăn chặn các liên kết chứa mã độc có thể gây nguy hiểm cho hệ thống của họ.
Quy trình bảo mật mạng
Bảo mật là một quy trình quan trọng, không phải chỉ đơn thuần là việc sở hữu các sản phẩm bảo mật. Mặc dù các ứng dụng và thiết bị bảo mật như phần mềm chống phần mềm độc hại và tường lửa là cần thiết, nhưng không đủ để chỉ cài đặt chúng và coi rằng mọi thứ hoạt động tốt. Bảo mật kỹ thuật số còn đòi hỏi một quy trình và thực hành có ý nghĩa, bao gồm:
Sao Lưu Dữ Liệu: Luôn duy trì việc sao lưu dữ liệu quan trọng ở một vị trí an toàn. Điều này đảm bảo rằng bạn có thể khôi phục thông tin quan trọng trong trường hợp dữ liệu gặp sự cố.
Thói Quen Trên Mạng Tốt: Hãy luôn duy trì thói quen an toàn trực tuyến. Không mở các liên kết hoặc tệp đính kèm không mong muốn trong email hoặc tin nhắn văn bản, ngay cả khi chúng xuất phát từ nguồn có vẻ đáng tin cậy.
Cập Nhật Phần Mềm: Đảm bảo rằng hệ điều hành, ứng dụng và trình duyệt của bạn luôn được cập nhật với các bản vá lỗi và bản sửa lỗi mới nhất từ nhà sản xuất.
Sử Dụng Mật Khẩu Mạnh: Mật khẩu an toàn phải có độ dài ít nhất 14 ký tự, không nên sử dụng từ tiếng Anh và không nên sử dụng chung cho nhiều tài khoản.
Xác Thực Đa Yếu Tố: Khi có thể, hãy sử dụng xác thực đa yếu tố để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều này đặc biệt quan trọng ở cả môi trường làm việc và cá nhân.
Sử Dụng Microsoft Authenticator: Ứng dụng Microsoft Authenticator có thể hỗ trợ bạn trong việc xác thực đa yếu tố, bao gồm các tài khoản từ các công ty lớn như Google, Amazon, Facebook và nhiều hơn nữa.
Khóa Thiết Bị: Đảm bảo rằng thiết bị của bạn đòi hỏi mật khẩu, mã PIN hoặc xác thực sinh trắc như nhận dạng khuôn mặt hoặc dấu vân tay để đăng nhập. Điều này giúp bảo vệ dữ liệu trên thiết bị khỏi sự truy cập trái phép trong trường hợp thiết bị bị mất hoặc đánh cắp.
Bảo mật mạng lan – Quy tắc bảo mật hệ thống mạng Lan
Mạng LAN là một hệ thống mạng máy tính nội bộ cho phép kết nối các thiết bị trong một khu vực địa lý hạn chế, ví dụ như một tòa nhà, văn phòng hoặc trường học. Sự phát triển của công nghệ thông tin và sự áp dụng của mạng LAN đã làm cho nó trở thành một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
Tuy nhiên, để triển khai và vận hành một mạng LAN một cách hiệu quả, cần có kiến thức về các phương pháp kết nối, cấu hình, bảo mật, vận hành và bảo trì mạng. Trong bối cảnh mạng LAN ngày càng trở nên phổ biến, việc nắm vững kiến thức về nó là vô cùng quan trọng.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá thêm về các khái niệm và phương pháp cơ bản để triển khai và quản lý một mạng LAN.
Trong quá trình triển khai Thi công mạng Lan, được kỹ sư lên phương án tối ưu và kiểm soát chặt chẽ hệ thống
Quy tắc Bảo mật Hệ thống Mạng LAN
Trong môi trường kết nối mạng LAN, bảo mật thông tin là một trong những vấn đề quan trọng hàng đầu. Dù mạng LAN của doanh nghiệp đã được thiết lập với mức độ bảo mật cao, thì vẫn có nguy cơ xuất hiện các lỗ hổng hoặc sự cố khi trao đổi thông tin với các tổ chức hoặc cơ quan khác. Điều này mở ra cơ hội cho những người xấu xâm nhập vào hệ thống. Vì vậy, hiểu rõ các quy tắc bảo mật mạng LAN có thể giúp khắc phục những hạn chế này.
Tổng Quan về Bảo Mật Mạng LAN
Bảo mật mạng máy tính là việc đảm bảo rằng thông tin của cá nhân, tập thể, công ty hoặc doanh nghiệp luôn được bảo vệ, ngăn chặn việc truy cập trái phép vào dữ liệu. Đây là một vấn đề quan trọng mà cả các tổ chức lớn và nhỏ đều quan tâm đến. Tuy nhiên, xây dựng hệ thống bảo mật không chỉ phụ thuộc vào việc sở hữu các giải pháp bảo mật tốt, mà còn liên quan đến nhiều yếu tố như thiết bị, môi trường làm việc và người sử dụng.
Thậm chí, khi sở hữu các giải pháp bảo mật tốt nhất, nếu không cài đặt chúng một cách chính xác và toàn diện, rủi ro có thể xuất hiện một cách nhanh chóng. Chính vì vậy, chúng tôi xin giới thiệu một số nguyên tắc bảo mật sau đây để giúp cá nhân và doanh nghiệp nhỏ giảm thiểu những rủi ro này.
Các Quy Tắc Bảo Mật Mạng LAN
Sao lưu Dữ liệu Quan Trọng: Khi bạn sử dụng máy tính, nguy cơ mất dữ liệu có thể tăng cao, ngay cả khi bạn không kết nối với Internet. Sự cố ổ cứng hoặc xóa dữ liệu không cẩn thận có thể xảy ra. Vì vậy, việc sao lưu dữ liệu lên các phương tiện lưu trữ như CD, DVD, ổ cứng ngoài là rất cần thiết.
Cập Nhật Phần Mềm Diệt Virus Thường Xuyên: Virus và phần mềm độc hại có thể lan truyền rất nhanh và gây hậu quả nghiêm trọng cho dữ liệu. Việc cài đặt và cập nhật thường xuyên phần mềm diệt virus là điều bắt buộc để bảo vệ máy tính và thông tin cá nhân.
Gỡ Bỏ Phần Mềm và Tập Tin Không Cần Thiết: Windows thường cài đặt nhiều phần mềm và tập tin không cần thiết mà không thể gỡ bỏ thông qua “Thêm/Xóa Chương Trình” trong Control Panel. Những phần mềm không cần thiết này có thể tạo lỗ hổng bảo mật. Hãy gỡ bỏ những chương trình không cần thiết để tăng tốc độ hệ điều hành và giảm nguy cơ bảo mật.
Cập Nhật Hệ Điều Hành: Đảm bảo rằng hệ điều hành của bạn luôn được cập nhật với các bản vá bảo mật mới nhất. Việc này giúp ngăn chặn các lỗ hổng bảo mật được sử dụng để xâm nhập vào hệ thống.
Cài Đặt Tường Lửa: Sử dụng phần mềm tường lửa cá nhân để bảo vệ dữ liệu và kết nối mạng khỏi các cuộc tấn công trực tuyến. Chọn một tường lửa phù hợp với nhu cầu của bạn, có thể là tường lửa phần mềm hoặc phần cứng, có tích hợp nhiều tính năng bảo mật.
Đóng Các Cổng Truy Cập Không Sử Dụng: Để tránh nguy cơ truy cập không ủy nhiệm vào mạng LAN của bạn, đặc biệt là trong các môi trường với nhiều máy tính, hãy đóng các cổng truy cập không cần thiết như USB, cổng nối tiếp, hồng ngoại, Bluetooth, ổ CD, ổ DVD.
Đặt Mật Khẩu BIOS: Để đảm bảo an toàn máy tính, hãy đặt mật khẩu cho BIOS và thiết lập ổ cứng là thiết bị khởi động đầu tiên. Điều này giúp ngăn chặn người khác truy cập vào BIOS và thay đổi các cài đặt quan trọng.
Sử Dụng Phần Mềm Lọc Nội Dung: Để giảm bớt nội dung không mong muốn và tiềm ẩn nguy cơ từ Internet, bạn có thể sử dụng phần mềm lọc nội dung cho HTTP, FTP và SMTP. Điều này giúp cải thiện hiệu suất mạng và bảo vệ máy tính khỏi các mối đe dọa trực tuyến.
Cài Đặt Phần Mềm Chống Thư Rác: Cài đặt một phần mềm chống thư rác giúp bạn quản lý và loại bỏ hiệu quả các thư rác không mong muốn.
Thiết Lập Quy Định GPO (Group Policy Objects): Sử dụng công cụ GPO để quản lý và áp dụng các chính sách bảo mật trên mạng. GPO cho phép bạn xác định các quy tắc nhóm và quyền người dùng, cũng như cài đặt các chính sách quản lý hệ thống.
Nhớ rằng bảo mật mạng LAN là một quá trình liên tục và đòi hỏi sự cẩn trọng và duyệt chi tiết.
Mô hình mạng bảo mật mạng Lan cho doanh nghiệp
Mô Hình Bảo Mật Mạng LAN 1:
Mô hình này sử dụng hai tường lửa (firewall) để bảo vệ mạng LAN. Cụ thể:
Firewall 1: Đặt giữa mạng Internet và vùng DMZ (Demilitarized Zone). DMZ là một vùng mạng riêng biệt giữa mạng nội bộ và mạng Internet, thường chứa các dịch vụ công cộng hoặc máy chủ mà người dùng từ Internet cần truy cập. Firewall này kiểm soát luồng dữ liệu giữa Internet và DMZ.
Firewall 2: Đặt giữa vùng DMZ và mạng nội bộ (Local). Mạng nội bộ chứa các máy tính và dữ liệu quan trọng của tổ chức. Firewall này kiểm soát luồng dữ liệu giữa DMZ và mạng nội bộ.
Mô hình này tạo ra một lớp bảo vệ kép giữa Internet và mạng nội bộ. Các luồng dữ liệu từ Internet đầu tiên đi qua firewall 1 vào DMZ, sau đó đi qua firewall 2 để truy cập mạng nội bộ. Điều này giúp ngăn chặn các tấn công từ Internet trực tiếp vào mạng nội bộ.
Mô Hình Bảo Mật Mạng LAN 2:
Mô hình này sử dụng ba tường lửa để cải thiện bảo mật mạng LAN. Cụ thể:
Firewall 1: Đặt giữa mạng Internet và vùng DMZ, tương tự như trong Mô Hình 1.
Firewall 2: Đặt giữa vùng DMZ và mạng nội bộ, cũng tương tự như Mô Hình 1.
Firewall 3: Đặt giữa mạng nội bộ và mạng Internet, nhưng khác biệt với Mô Hình 1, nó là một lớp bảo vệ cuối cùng giữa mạng nội bộ và Internet.
Mô hình này tạo ra một sự bảo vệ ba lớp, đặc biệt hiệu quả để ngăn chặn các tấn công từ Internet vào mạng nội bộ. Các luồng dữ liệu phải đi qua cả ba firewall trước khi có thể tiếp cận mạng nội bộ, tăng cường đáng kể bảo mật.
Nhớ rằng việc lựa chọn mô hình bảo mật mạng LAN phụ thuộc vào nhu cầu và tài nguyên của tổ chức. Hai mô hình này đều cung cấp lớp bảo vệ đáng tin cậy, nhưng Mô Hình 2 mang lại sự an toàn cao hơn với ba lớp bảo vệ.
Bảo mật mạng wan sử dụng vpn là gì? Cách thực thực hiện
Bảo mật mạng WAN sử dụng VPN là một giải pháp hiệu quả để bảo vệ dữ liệu và quyền riêng tư của người dùng. Khi lựa chọn VPN, cần xem xét các yếu tố như mức độ bảo mật, tốc độ, tính ổn định, khả năng tương thích và giá cả.
Bảo mật mạng WAN sử dụng VPN (mạng riêng ảo) là phương pháp sử dụng VPN để mã hóa dữ liệu truyền đi trên mạng WAN, giúp bảo vệ thông tin khỏi bị đánh cắp hoặc truy cập trái phép.
Cách thức hoạt động:
- Thiết lập kết nối VPN: Người dùng thiết lập kết nối VPN với máy chủ VPN. Máy chủ VPN có thể nằm trong mạng LAN của công ty hoặc do nhà cung cấp dịch vụ VPN cung cấp.
- Mã hóa dữ liệu: Dữ liệu được truyền đi giữa máy tính của người dùng và máy chủ VPN được mã hóa bằng các thuật toán mạnh mẽ.
- Truyền dữ liệu qua mạng WAN: Dữ liệu được mã hóa được truyền qua mạng WAN.
- Giải mã dữ liệu: Máy chủ VPN giải mã dữ liệu trước khi chuyển đến đích.
Lợi ích:
- Bảo mật: VPN mã hóa dữ liệu, giúp bảo vệ thông tin khỏi bị đánh cắp hoặc truy cập trái phép.
- Riêng tư: VPN che giấu địa chỉ IP của người dùng, giúp bảo vệ quyền riêng tư của họ.
- Truy cập từ xa: VPN cho phép người dùng truy cập vào mạng LAN của công ty từ xa, bất kể họ đang ở đâu.
- Tiết kiệm chi phí: VPN có thể là một giải pháp tiết kiệm chi phí để kết nối các chi nhánh của công ty.
Hạn chế:
- Tốc độ: VPN có thể làm giảm tốc độ kết nối internet.
- Tính ổn định: VPN có thể không ổn định như kết nối mạng LAN trực tiếp.
- Khả năng tương thích: VPN có thể không tương thích với tất cả các thiết bị và ứng dụng.
Các loại VPN:
- VPN site-to-site: Loại VPN này được sử dụng để kết nối hai mạng LAN với nhau.
- VPN remote access: Loại VPN này được sử dụng để kết nối người dùng từ xa với mạng LAN.
- VPN SSL/TLS: Loại VPN này sử dụng giao thức SSL/TLS để mã hóa dữ liệu.
- VPN IPSec: Loại VPN này sử dụng giao thức IPSec để mã hóa dữ liệu.
Lựa chọn VPN:
Khi lựa chọn VPN, cần xem xét các yếu tố sau:
- Mức độ bảo mật: VPN cần sử dụng các thuật toán mã hóa mạnh mẽ để bảo vệ dữ liệu.
- Tốc độ: VPN cần có tốc độ đủ nhanh để đáp ứng nhu cầu sử dụng.
- Tính ổn định: VPN cần có kết nối ổn định để đảm bảo người dùng có thể truy cập vào mạng LAN một cách liên tục.
- Khả năng tương thích: VPN cần tương thích với các thiết bị và ứng dụng mà người dùng sử dụng.
- Giá cả: VPN có giá cả phù hợp với ngân sách của người dùng.
Bảo mật mạng không dây là gì?
Bảo mật mạng không dây là tập hợp các biện pháp kỹ thuật và hành chính được thực hiện để bảo vệ mạng Wi-Fi khỏi các truy cập trái phép, sử dụng trái phép, và các mối đe dọa khác.
Tại sao cần bảo mật mạng không dây?
Mạng Wi-Fi tiện lợi, nhưng cũng dễ bị tấn công hơn mạng có dây vì:
- Sóng Wi-Fi có thể bị thu thập bởi bất kỳ ai trong phạm vi phủ sóng.
- Mạng Wi-Fi thường được thiết lập với mật khẩu yếu hoặc không có mật khẩu.
- Nhiều người dùng không cập nhật phần mềm bảo mật cho thiết bị Wi-Fi của họ.
Các biện pháp bảo mật mạng không dây phổ biến:
- Sử dụng mật khẩu mạnh: Mật khẩu nên dài ít nhất 12 ký tự và bao gồm các chữ cái hoa, chữ cái thường, số và ký hiệu đặc biệt.
- Kích hoạt mã hóa WPA2: WPA2 là tiêu chuẩn mã hóa Wi-Fi mạnh nhất hiện nay.
- Thay đổi tên mạng Wi-Fi (SSID) mặc định: SSID mặc định thường chứa thông tin về nhà sản xuất hoặc model thiết bị, giúp kẻ tấn công dễ dàng xác định mục tiêu.
- Ẩn SSID: Ẩn SSID sẽ khiến nó không hiển thị trong danh sách mạng Wi-Fi có sẵn, nhưng không hoàn toàn bảo mật mạng.
- Kích hoạt tường lửa: Tường lửa giúp ngăn chặn truy cập trái phép vào mạng Wi-Fi.
- Cập nhật phần mềm bảo mật: Cập nhật phần mềm bảo mật giúp vá các lỗ hổng bảo mật và bảo vệ mạng Wi-Fi khỏi các mối đe dọa mới.
- Hạn chế truy cập vào mạng Wi-Fi: Chỉ cho phép những người dùng được phép truy cập vào mạng Wi-Fi.
- Sử dụng VPN: VPN mã hóa dữ liệu truyền qua mạng Wi-Fi, giúp bảo vệ dữ liệu khỏi bị đánh cắp.
Một số mẹo bổ sung để bảo mật mạng không dây:
- Đặt router Wi-Fi ở vị trí an toàn: Đặt router Wi-Fi ở vị trí xa cửa sổ và tường ngoài.
- Tắt WPS: WPS là tính năng giúp kết nối Wi-Fi dễ dàng hơn, nhưng cũng có thể bị tấn công.
- Cập nhật firmware router: Cập nhật firmware router giúp vá các lỗ hổng bảo mật và cải thiện hiệu suất.
- Giám sát mạng Wi-Fi: Sử dụng các công cụ giám sát để phát hiện các hoạt động bất thường trên mạng Wi-Fi.
ITToday Việt Nam – Đối tác đáng tin cậy trong Giải pháp Bảo mật Mạng Doanh nghiệp
ITToday Việt Nam là một đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp giải pháp bảo mật mạng cho doanh nghiệp tại Việt Nam. Với đội ngũ chuyên gia có kinh nghiệm và kiến thức sâu rộng về an ninh mạng, chúng tôi cam kết đem đến các giải pháp hiệu quả, đáng tin cậy để bảo vệ thông tin và cơ sở hạ tầng kỹ thuật số của doanh nghiệp khỏi các mối đe dọa mạng ngày càng tinh vi.
Chúng tôi cung cấp một loạt các dịch vụ và sản phẩm bảo mật, bao gồm tường lửa, hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS), mạng riêng ảo (VPN), giám sát và phân tích mã độc, xác thực đa yếu tố, và nhiều giải pháp khác để đảm bảo mạng của bạn hoạt động an toàn và hiệu quả.
Với ITToday Việt Nam, bạn có thể yên tâm về việc bảo vệ thông tin quan trọng của mình và tập trung vào phát triển kinh doanh.