Số cổng mạng: 10x Gigabit Ethernet
- Cổng RJ-45: 8x Gigabit Ethernet Ports
- Cổng Combo RJ-45 + SFP: 2x Gigabit Ethernet combo
- Switch PoE: 8 cổng PoE
- Switching capacity: 20 Gbps
- Forwarding rate: 14.88 mpps
- Quạt tản nhiệt: Không quạt (Fanless)
- Cổng Console: Cisco Standard RJ-45 console và USB Type C port
- Quản lý: CLI, SSH, Telnet, Web, Ứng dụng di động, Cloud
2. Các đặc điểm nổi bật của Cisco C1200-8P-E-2G
Switch Cisco C1200-8P-E-2G cung cấp đầy đủ cổng kết nối và tính năng để xây dựng hệ thống mạng hiện đại với mức chi phí đầu tư hợp lý. Dưới đây là những điểm nổi bật:
- Cổng kết nối đa dạng: Với 8 cổng RJ-45 gigabit ethernet tốc độ 10/100/1000Mbps hỗ trợ cấp nguồn PoE, cùng 2 cổng SFP kết hợp với RJ-45, thiết bị cho phép mở rộng mạng ở các khu vực xa.
- Quản lý dễ dàng: Switch được quản lý trực quan qua giao diện web hoặc ứng dụng di động của Cisco, đồng thời hỗ trợ cấu hình đầy đủ thông qua CLI.
- Tính năng bảo mật nâng cao: Cung cấp các tính năng VLAN, Access và trunking ports, giúp tăng cường bảo mật và hiệu suất mạng, cho phép quản trị viên quản lý và cấu hình linh hoạt mà không ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống.
- Routing nâng cao: Switch Layer 3 hỗ trợ lên đến 32 static route và 16 IP interfaces.
- Thiết kế nhỏ gọn và yên tĩnh: Thiết kế không quạt giúp switch hoạt động êm ái, phù hợp cho môi trường văn phòng yêu cầu sự yên tĩnh, giúp cải thiện hiệu suất làm việc.
- Tính năng bảo mật tích hợp: Switch có các cơ chế bảo mật như tường lửa, kiểm soát truy cập, và giám sát lưu lượng mạng, bao gồm IEEE 802.1X port security và chống tấn công DoS.
- Giải pháp cắm và chạy: Switch hỗ trợ cắm và chạy (Plug and Play), giúp thiết lập kết nối mạng ngay lập tức mà không cần cấu hình, tiết kiệm thời gian và công sức cho việc cài đặt.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Datasheet Switch Cisco C1200-8P-E-2G
Thông số sản phẩm:
- Số cổng: 8x 10/100/1000 PoE+ ports với ngân sách nguồn 67W, 2x Gigabit copper/SFP combo ports
- Tổng số cổng hệ thống: 10x Gigabit Ethernet
- Cổng RJ-45: 8x Gigabit Ethernet
- Cổng Combo (RJ-45 + SFP): 2x Gigabit Ethernet combo
Hiệu suất
- Khả năng xử lý: 14.88 Mpps (gói 64 byte)
- Công suất chuyển mạch: 20 Gbps
Chuyển mạch Layer 2
- Spanning Tree Protocol (STP): Hỗ trợ chuẩn 802.1d; hỗ trợ RSTP và MSTP
- VLAN: Hỗ trợ lên đến 255 VLAN hoạt động đồng thời
Chuyển mạch Layer 3
- Định tuyến IPv4: Hỗ trợ lên đến 32 static routes và 16 IP interfaces
- Định tuyến IPv6: Wire-speed routing cho IPv6
Bảo mật
- SSH và SSL: Mã hóa toàn bộ lưu lượng HTTPS và hỗ trợ SSH v1/v2
- STP Loopback Guard: Bảo vệ chống lại các vòng lặp chuyển mạch
- RADIUS: Hỗ trợ xác thực cho quản lý
Chất lượng dịch vụ (QoS)
- Mức độ ưu tiên: 8 hàng đợi phần cứng
- Điều chỉnh tốc độ: Hỗ trợ kiểm soát tốc độ vào/ra cho VLAN, cổng và lưu lượng
Quản lý
- Giao diện web: Hỗ trợ cấu hình qua HTTP/HTTPS
- SNMP: Hỗ trợ SNMP v1, v2c và v3
Thông số chung
- Kích thước: 268 x 185 x 44 mm
- Trọng lượng: 1.53 kg
- Tiêu thụ điện năng: 110V=13.84W; 220V=14.31W
Môi trường hoạt động
- Nhiệt độ hoạt động: 23° đến 122°F (-5° đến 50°C)
- Độ ẩm: 10% đến 90%, không ngưng tụ
Phần cứng
- Chip CPU: Dual-core ARM 1.4 GHz
- DRAM: 1 GB DDR4
- Flash: 512 MB