C9600X-SUP-2 là mô-đun giám sát thuộc dòng Cisco Catalyst 9600 Series. Nó được trang bị 32GB DRAM, 16GB Flash và có khả năng hỗ trợ SSD lên đến 960GB. Sử dụng bộ xử lý Silicon One Q200™, đây là ASIC doanh nghiệp đầu tiên cung cấp tốc độ lên đến 25,6 Tbps với hiệu suất chuyển tiếp 8 Bpps. Mô-đun này hỗ trợ khả năng định tuyến và chuyển mạch hiệu suất cao mà không cần bộ nhớ ngoài. Sản phẩm hiện có sẵn trong kho.
C9600X-SUP-2 Cisco Catalyst 9600X Supervisor Engine 2 Giá Tốt Chính Hãng
Liên hệ
Module Cisco C9600X-SUP-2 Supervisor 2
- Mã sp: C9600X-SUP-2
- Gía niêm yết: $60,500
- Giá bán: Giá rẻ nhất thị trường
- Bảo hành: 12 tháng
- Made In: Liên hệ
- Stock: Sẵn hàng
Thông tin chung:
Module C9600X-SUP-2 là mô-đun giám sát 1U, sử dụng cho khung máy Cisco 9606R trên Slot 3 hoặc 4. Nó hoạt động với phần mềm Cisco IOS XE Software version 17.7.1, cung cấp hiệu suất chuyển mạch lên đến 25.6 Tbps và khả năng chuyển tiếp gói tin lên tới 8 Bpps.
Thông số kỹ thuật C9600X-SUP-2
- Hệ thống Chuyển mạch: Up to 25.6 Tbps (dựa trên khung 9606R với 4 thẻ dòng hoạt động ở 2.4 Tbps)
- Công suất chuyển mạch mỗi slot: Up to 6.4 Tbps
- ASICs: 1x Q200
- Tốc độ chuyển tiếp: 8 Bpps
- DRAM: 32 GB
- Flash: 16 GB
- Dung lượng SSD: Up to 960 GB
- VLAN IDs: 4,096
- PVST Instances: 4,096
- Cổng ảo STP (Port VLANs) cho PVST*: 32,000
- Cổng ảo STP (Port VLANs) cho MST*: 100,000
- Giao diện ảo đã chuyển mạch (SVIs): 4,096
- Khung Jumbo: 9,216
- Tổng số địa chỉ MAC: Up to 256,000 (tùy thuộc vào mẫu SDM ASIC được chọn)
- Tổng số IPv4 Routes: Up to 2,000,000
- Tổng số IPv6 Routes: Up to 1,000,000
- Số lượng ARP entries: Up to 128,000
- Số lượng NDP entries: Up to 128,000
- Số lượng IGMP/MLD Snooping entries: Up to 16,000
- Tổng số Multicast Routes: Up to 32,000
- Quy mô ACL QoS: Up to 8,000 (IPv4), Up to 4,000 (IPv6)
- Quy mô ACL Bảo mật: Up to 8,000 (IPv4), Up to 4,000 (IPv6)
- Số lượng GRE Tunnels: Up to 1,024
- Số lượng MACsec sessions: Up to 1,024 per PHY
- Số lượng NetFlow entries (IPv4/IPv6): Up to 2,000,000 (sampled)
- Bộ đệm gói: 80 MB (Hệ thống bộ nhớ chia sẻ) + 8 GB (Bộ nhớ băng thông cao)
- Yêu cầu phần mềm tối thiểu: Cisco IOS XE Software version 17.7.1
Kích thước và điều kiện hoạt động
- Kích thước (H x W x D):
- 1.7 x 15.0 x 13.41 in. (4.32 x 38.1 x 34.06 cm) đến mặt bảng
- 1.7 x 15.0 x 15.7 in. (4.32 x 38.1 x 39.88 cm) đến bộ nhả
- Trọng lượng: 5.45 Kg (12.02 lb)
- Rack Units (RU): 1 RU
- Nhiệt độ hoạt động:
- -5° đến 45° C (23° đến 113° F) lên đến 6000 feet
- -5° đến 40° C (23° đến 104° F) lên đến 10,000 feet
- Nhiệt độ lưu trữ: -40° đến 70° C (40° đến 158° F)
- Độ ẩm tương đối (Hoạt động và không hoạt động, không ngưng tụ): 10% đến 95%, không ngưng tụ
- Độ cao: -60 đến 3000 m (-197 đến 9843 feet)
- Thời gian giữa các sự cố (MTBF): 305,880 giờ
- Hỗ trợ thẻ dòng: C9600-LC-40YL4CD, C9600-LC-24C, C9600-LC-48YL, C9600-LC-48TX