Fortinet FortiGate 80E-POE-BDL Firewall
Tổng quan: Fortinet FortiGate 80E-POE-BDL là một giải pháp bảo mật mạng toàn diện kết hợp giữa thiết bị tường lửa FortiGate 80E-POE và giấy phép dịch vụ FortiCare trong 8 giờ x 5 ngày. Đây là một lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và lớn, cung cấp bảo mật mạng mạnh mẽ và hỗ trợ kỹ thuật đáng tin cậy.
Chi tiết gói sản phẩm:
- Thiết bị:
- FortiGate 80E-POE: Một thiết bị tường lửa cao cấp với khả năng cung cấp nguồn qua Ethernet (PoE) và nhiều cổng kết nối, giúp tối ưu hóa việc triển khai các thiết bị mạng như IP camera và điểm truy cập Wi-Fi.
- Giấy phép FortiCare:
- 8×5 FortiCare License: Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều trong các ngày làm việc. Giấy phép này bao gồm:
- Hỗ trợ kỹ thuật: Truy cập vào đội ngũ kỹ thuật viên chuyên gia để giải quyết các vấn đề và hỗ trợ cấu hình.
- Cập nhật phần mềm: Nhận các bản cập nhật phần mềm mới nhất và các bản vá lỗi bảo mật.
- Thay thế thiết bị: Dịch vụ thay thế thiết bị trong trường hợp thiết bị gặp sự cố nghiêm trọng.
- 8×5 FortiCare License: Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều trong các ngày làm việc. Giấy phép này bao gồm:
- Tính năng bảo mật của FortiGate 80E-POE:
- Antivirus: Phát hiện và loại bỏ mã độc và virus.
- Intrusion Prevention System (IPS): Giám sát và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng.
- Application Control: Điều khiển và giám sát ứng dụng trên mạng.
- Web Filtering: Kiểm soát và lọc nội dung web không mong muốn.
- VPN (Virtual Private Network): Cung cấp kết nối an toàn cho người dùng từ xa.
Lợi ích:
- Bảo mật toàn diện: FortiGate 80E-POE mang đến giải pháp bảo mật mạng mạnh mẽ với các tính năng UTM tích hợp, bảo vệ doanh nghiệp khỏi nhiều loại mối đe dọa.
- Hỗ trợ kỹ thuật: Giấy phép FortiCare 8×5 đảm bảo bạn nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật đáng tin cậy trong giờ làm việc, giúp duy trì hoạt động ổn định của hệ thống.
- Khả năng cung cấp nguồn qua Ethernet (PoE): Tiện ích này giúp đơn giản hóa việc triển khai và giảm chi phí bằng cách cung cấp nguồn điện cho các thiết bị mạng khác.
Ứng dụng: FortiGate 80E-POE-BDL là lựa chọn phù hợp cho các tổ chức cần một giải pháp tường lửa hiệu quả với khả năng cung cấp nguồn PoE và hỗ trợ kỹ thuật đáng tin cậy. Sự kết hợp giữa thiết bị mạnh mẽ và dịch vụ hỗ trợ tận tâm giúp bảo vệ mạng và tối ưu hóa hoạt động mạng của doanh nghiệp.
Thông số kỹ thuật Firewall FortiGate FG-80E-POE-BDL
Interfaces and Modules | |
GE RJ45/SFP Shared Media Pairs | 2 |
GE RJ45 PoE/+ Ports | 12 |
GE RJ45 DMZ/HA Ports | 2 |
GE RJ45 Ports | – |
Console Port | 1 |
USB Port | 1 |
Internal Storage | – |
System Performance and Capacity | |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) | 4 / 4 / 4 Gbps |
Firewall Latency (64 byte, UDP) | 3 μs |
Firewall Throughput (Packet per Second) | 6 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 1.3 Million |
New Sessions/Sec (TCP) | 30,000 |
Firewall Policies | 5,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 2.5 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 200 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 2,500 |
SSL-VPN Throughput | 200 Mbps |
Concurrent SSL-VPN Users | 200 |
SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP) | 180 Mbps |
Application Control Throughput | 900 Mbps |
CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP) | 2.2 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10 / 10 |
Maximum Number of Switches Supported | 8 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) | 32 / 16 |
Maximum Number of FortiTokens | 100 |
Maximum Number of Registered FortiClients | 200 |
High Availability Configurations | Active / Active, Active / Passive, Clustering |
System Performance — Optimal Traffic Mix | |
IPS Throughput | 1.5 Gbps |
System Performance — Enterprise Traffic Mix | |
IPS Throughput | 450 Mbps |
NGFW Throughput | 360 Mbps |
Threat Protection Throughput | 250 Mbps |
Dimensions and Power | |
Height x Width x Length (inches) | 1.65 x 8.5 x 7 |
Height x Width x Length (mm) | 42 x 216 x 178 |
Weight | 2.65 lbs (1.2 kg) |
Environment | |
Power Required | 100–240V AC, 50–60 Hz |
Maximum Current | 115V AC / 1.2A, 230V AC / 0.6A |
Total Available PoE Power Budget | 110 W |
Power Consumption (Average / Maximum) | 20 / 137 W |
Heat Dissipation | 467.5 BTU/h |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature | -31–158°F (-35–70°C) |
Humidity | 10–90% non-condensing |
Noise Level | 35 dBA |
Operating Altitude | Up to 16,404 ft (5,000 m) |
Compliance | FCC Part 15B, Class B, CE, RCM, VCCI, UL/cUL, CB, BSMI |
Certifications | ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN |
License | Hardware plus 1 year 8×5 Forticare and FortiGuard UTM Bundle |