Tính Năng Chính:
1. **Bảo Mật Tường Lửa:** Cung cấp bảo mật mạng mạnh mẽ, bao gồm phát hiện và ngăn chặn mối đe dọa, ngăn chặn xâm nhập và kiểm soát ứng dụng.
2. **Hiệu Suất Cao:** Đảm bảo xử lý bảo mật với tăng tốc phần cứng để cải thiện hiệu suất.
3. **14 Cổng GE RJ45:** Cung cấp nhiều cổng Ethernet Gigabit (GE), cho phép cấu hình mạng linh hoạt và mở rộng.
4. **Hỗ Trợ VPN:** Hỗ trợ nhiều loại VPN (IPsec, SSL) cho truy cập từ xa an toàn.
5. **Bảo Vệ Mối Đe Dọa Nâng Cao:** Bao gồm các tính năng như chống virus, chống spam và lọc web để bảo vệ khỏi nhiều loại mối đe dọa.
6. **Quản Lý Tập Trung:** Có thể được quản lý qua FortiManager của Fortinet để quản lý nhiều thiết bị dễ dàng.
7. **Nhận Thức Người Dùng và Thiết Bị:** Cung cấp khả năng giám sát và kiểm soát người dùng và thiết bị trong mạng.
### Thông Số Kỹ Thuật:
– **Cổng:** 14 cổng Gigabit Ethernet (GE) RJ45.
– **Băng Thông:** Thông thường, FG-81E có thể xử lý băng thông cao cho cả lưu lượng tường lửa và VPN.
– **Hồ Sơ Bảo Mật:** Hỗ trợ nhiều hồ sơ bảo mật cho bảo vệ toàn diện, bao gồm chống virus, lọc web và ngăn chặn xâm nhập.
– **Hình Dạng:** Có thể đặt trên bàn hoặc lắp đặt trên giá.
### Trường Hợp Sử Dụng Điển Hình:
– **Doanh Nghiệp Nhỏ và Trung Bình:** Phù hợp cho các doanh nghiệp cần sự cân bằng giữa hiệu suất và bảo mật với mức giá hợp lý.
– **Văn Phòng Chi Nhánh:** Thích hợp cho các văn phòng chi nhánh cần bảo mật mạnh mẽ với nhiều kết nối mạng.
Thiết bị tường lửa Firewall Fortinet FortiGate FG-80E-POE-BDL là thiết bị tường lửa fortigate FG-80E-PoE được active thêm license 8×5 Forticare FortiGuard với thời hạn 1 năm.
Thông số kỹ thuật Firewall FortiGate FG-81E
Interfaces and Modules | |
GE RJ45/SFP Shared Media Pairs | 2 |
GE RJ45 PoE/+ Ports | – |
GE RJ45 DMZ/HA Ports | 2 |
GE RJ45 Ports | 12 |
Console Port | 1 |
USB Port | 1 |
Internal Storage | 128 GB |
System Performance and Capacity | |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) | 4 / 4 / 4 Gbps |
Firewall Latency (64 byte, UDP) | 3 μs |
Firewall Throughput (Packet per Second) | 6 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 1.3 Million |
New Sessions/Sec (TCP) | 30,000 |
Firewall Policies | 5,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 2.5 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 200 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 2,500 |
SSL-VPN Throughput | 200 Mbps |
Concurrent SSL-VPN Users | 200 |
SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP) | 180 Mbps |
Application Control Throughput | 900 Mbps |
CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP) | 2.2 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10 / 10 |
Maximum Number of Switches Supported | 8 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) | 32 / 16 |
Maximum Number of FortiTokens | 100 |
Maximum Number of Registered FortiClients | 200 |
High Availability Configurations | Active / Active, Active / Passive, Clustering |
System Performance — Optimal Traffic Mix | |
IPS Throughput | 1.5 Gbps |
System Performance — Enterprise Traffic Mix | |
IPS Throughput | 450 Mbps |
NGFW Throughput | 360 Mbps |
Threat Protection Throughput | 250 Mbps |
Dimensions and Power | |
Height x Width x Length (inches) | 1.65 x 8.5 x 7 |
Height x Width x Length (mm) | 42 x 216 x 178 |
Weight | 2.65 lbs (1.2 kg) |