Switch Fortinet là dòng thiết bị chuyển mạch mạng cao cấp, cung cấp hiệu suất và bảo mật tối ưu cho các doanh nghiệp. Được tích hợp công nghệ tiên tiến của Fortinet, các switch này không chỉ hỗ trợ khả năng chuyển mạch tốc độ cao mà còn tích hợp các tính năng bảo mật mạnh mẽ, giúp bảo vệ mạng lưới khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài.

Switch Fortinet có nhiều dòng sản phẩm phù hợp cho các quy mô doanh nghiệp khác nhau, từ nhỏ đến lớn, với khả năng mở rộng linh hoạt. Các tính năng nổi bật bao gồm quản lý tập trung, hỗ trợ VLAN, QoS (Chất lượng dịch vụ) tiên tiến, và tích hợp tường lửa, giúp tối ưu hóa hiệu suất mạng và đảm bảo an ninh toàn diện. Các sản phẩm switch Fortinet thường được ứng dụng trong các môi trường mạng phức tạp, đòi hỏi khả năng kiểm soát truy cập mạnh mẽ và bảo mật cao như văn phòng, trung tâm dữ liệu, và hệ thống mạng doanh nghiệp lớn.

Switch Fortinet: Tổng quan các dòng sản phẩm và thông số kỹ thuật

Fortinet cung cấp dòng sản phẩm switch đa dạng với hiệu suất cao, linh hoạt cho nhiều nhu cầu khác nhau từ doanh nghiệp nhỏ đến trung tâm dữ liệu, doanh nghiệp lớn và môi trường công nghiệp. Các sản phẩm này đảm bảo kết nối mạnh mẽ, bảo mật toàn diện, và khả năng quản lý thông minh. Dưới đây là các thông số chính của Switch Fortinet, được phân loại rõ ràng:

1. Scenario (Kịch bản sử dụng)

  • Small Business (Doanh nghiệp nhỏ)
  • Enterprise (Doanh nghiệp lớn)
  • Data Center (Trung tâm dữ liệu)
  • Industrial (Công nghiệp)

2. Switch Type (Loại switch)

  • Fixed Port: Loại switch cố định với các cổng đã được cấu hình sẵn.
  • Modular (Chassis Switch): Loại switch dạng khung có thể mở rộng, cho phép thay đổi cấu hình bằng cách thêm bớt module.

3. Số Cổng

  • 5 cổng
  • 8-12 cổng
  • 16-20 cổng
  • 24-40 cổng
  • 48-54 cổng
  • > 54 cổng

4. Deployment Type (Loại triển khai)

  • Core/Aggregation Switch: Switch dành cho các lớp mạng chính hoặc tập hợp.
  • Access Switch: Switch tại lớp truy cập.
  • Routing/Switching: Hỗ trợ cả định tuyến và chuyển mạch.
  • Layer 2 Basic & Layer 2: Switch hoạt động ở tầng 2 cơ bản và mở rộng.
  • Layer 3 Basic & Layer 3 Advance: Switch hoạt động ở tầng 3 với tính năng cơ bản và nâng cao.

5. Downlink Ports (Cổng xuống)

  • 100 Mbps RJ45
  • 1 GbE Copper
  • 1 GbE SFP
  • MultiGigabit
  • 10 GbE Copper
  • 10 GbE SFP+
  • 25 GbE SFP28
  • 40 GbE QSFP+
  • 100 GbE QSFP28
  • 400 GbE QSFP-DD
  • All (Chassis)

6. Uplink Ports (Cổng lên)

  • 1 GbE Copper (Cổng Đồng)
  • 1 GbE SFP
  • 10 GbE SFP+
  • 10 GbE Copper (RJ45)
  • 25 GbE SFP28
  • 40 GbE QSFP+
  • 50 GbE SFP56
  • 100 GbE QSFP28
  • 400 GbE QSFP-DD
  • Module Card

7. Management (Quản lý)

  • Unmanaged: Không cần quản lý.
  • CLI Managed: Quản lý qua dòng lệnh.
  • WebBase Managed: Quản lý qua giao diện web.
  • Cloud Management: Quản lý qua đám mây.
  • Mobile App: Quản lý qua ứng dụng di động.

8. Configurations (Cấu hình)

  • Only PoE (≤ 15W): Chỉ hỗ trợ nguồn PoE công suất ≤ 15W.
  • PoE+ (≤ 30W): Hỗ trợ nguồn PoE+ với công suất ≤ 30W.
  • UPoE (≤ 60W): Hỗ trợ nguồn UPoE với công suất ≤ 60W.
  • UPoE+ (≤ 90W): Hỗ trợ nguồn UPoE+ với công suất ≤ 90W.

9. Stackable/HA (Tính năng xếp chồng/khả năng sẵn sàng cao)

  • AC PSU Redundancy: Hỗ trợ nguồn điện dự phòng AC.
  • DC Power Supply: Hỗ trợ nguồn điện DC.
  • Network Card Expansion: Mở rộng thẻ mạng.
  • Fanless: Thiết kế không quạt.

10. Features (Tính năng đặc biệt)

  • VXLAN L2 Gateway: Hỗ trợ cổng VXLAN tầng 2.
  • VXLAN L3 Gateway: Hỗ trợ cổng VXLAN tầng 3.
  • MPLS: Hỗ trợ giao thức MPLS cho mạng doanh nghiệp lớn.

Switch Fortinet mang lại sự lựa chọn phong phú, từ cổng mạng cơ bản cho đến các tính năng cao cấp như hỗ trợ PoE, quản lý thông minh, và khả năng mở rộng module. Sản phẩm phù hợp cho các doanh nghiệp với quy mô và yêu cầu khác nhau.