FortiGate-400E
Thông số kỹ thuật chính:
- Thông lượng Firewall: Xử lý lưu lượng tường lửa lên đến 60 Gbps.
- Thông lượng bảo vệ mối đe dọa: Đạt tối đa 6 Gbps. Đây là khả năng bảo vệ chống lại các mối đe dọa như virus, phần mềm độc hại và các cuộc tấn công mạng.
- Thông lượng VPN: Có thể đạt đến 15 Gbps cho các kết nối VPN, hỗ trợ các kết nối mạng an toàn từ xa.
- Bộ nhớ lưu trữ: Thường trang bị SSD hoặc HDD, tùy theo cấu hình, để lưu trữ các log, báo cáo và dữ liệu bảo mật khác.
- Cổng kết nối:
- 24 x GE RJ45: Cổng Ethernet Gigabit cho kết nối mạng tốc độ cao.
- 4 x GE SFP: Cổng Small Form-Factor Pluggable cho kết nối quang học với tốc độ Gigabit.
- 4 x 10GE SFP+: Cổng SFP+ cho kết nối quang học tốc độ 10 Gigabit, cung cấp băng thông cao hơn cho các kết nối mạng yêu cầu hiệu suất cao.
- 2 x 40GE QSFP+: Cổng QSFP+ cho kết nối quang học tốc độ 40 Gigabit, phù hợp cho các môi trường mạng yêu cầu băng thông rất cao.
Tính năng và dịch vụ:
- FortiOS: Hệ điều hành bảo mật của Fortinet cung cấp các tính năng bảo mật tiên tiến, bao gồm tường lửa, IDS/IPS, VPN, lọc web, kiểm soát ứng dụng và bảo vệ mối đe dọa nâng cao.
- Chức năng bảo mật:
- Antivirus/Antimalware: Bảo vệ khỏi virus và phần mềm độc hại.
- IPS (Intrusion Prevention System): Ngăn chặn các cuộc tấn công mạng và xâm nhập.
- Web Filtering: Lọc và chặn các trang web độc hại hoặc không mong muốn.
- Application Control: Quản lý quyền truy cập vào các ứng dụng mạng.
- SSL Inspection: Kiểm tra lưu lượng mã hóa SSL/TLS để phát hiện các mối đe dọa tiềm ẩn.
- Hỗ trợ kỹ thuật: Có thể bao gồm các gói hỗ trợ FortiCare và FortiGuard với hỗ trợ 24×7 và các dịch vụ bảo vệ mạng liên tục.