Cáp quang là một loại cáp viễn thông được sử dụng phổ biến hiện nay. Loại cáp này được hình thành từ những sợi thủy tinh hoặc nhựa có kích thước rất nhỏ. Dây dẫn trung tâm cho phép truyền đi tối đa các tín hiệu ánh sáng nhờ được cấu tạo bởi sợi thủy tinh hoặc plastic đã được tinh chế.
Tìm hiểu cáp quang là gì?
Cấu tạo của cáp quang:
- Lõi: Là phần trung tâm của cáp quang, được làm từ thủy tinh hoặc plastic có độ tinh khiết cao, có chức năng dẫn truyền ánh sáng.
- Lớp vỏ: Bao bọc bên ngoài lõi, có chức năng bảo vệ lõi khỏi các tác động bên ngoài.
- Lớp đệm: Nằm giữa lõi và lớp vỏ, có chức năng làm giảm sự hao hụt tín hiệu ánh sáng.
- Lớp gia cường: Nằm ngoài cùng của cáp quang, có chức năng bảo vệ cáp khỏi các tác động cơ học.
Nguyên lý hoạt động:
Cáp quang sử dụng ánh sáng để truyền tín hiệu. Tín hiệu điện được chuyển đổi thành tín hiệu ánh sáng tại bộ phát, sau đó được truyền qua sợi quang. Tại bộ thu, tín hiệu ánh sáng được chuyển đổi ngược lại thành tín hiệu điện.
Ưu điểm của cáp quang:
- Tốc độ truyền tải cao: Cáp quang có thể truyền tải dữ liệu với tốc độ cao hơn nhiều so với cáp đồng.
- Băng thông rộng: Cáp quang có thể truyền tải nhiều dữ liệu hơn so với cáp đồng.
- Độ ổn định cao:
Phân loại cáp quang
Cáp quang có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm:
Theo cấu tạo:
- Cáp quang lõi đơn (Singlemode): Loại cáp này có đường kính lõi nhỏ (khoảng 9 micromet) và chỉ cho phép một tia sáng truyền qua. Cáp quang lõi đơn có thể truyền tải dữ liệu over long distances (hàng trăm km) với tốc độ cao.
- Cáp quang đa lõi (Multimode): Loại cáp này có đường kính lõi lớn hơn (khoảng 50 micromet hoặc 62,5 micromet) và cho phép nhiều tia sáng truyền qua. Cáp quang đa lõi có thể truyền tải dữ liệu over shorter distances (hàng km) với tốc độ cao hơn cáp quang lõi đơn.
Theo môi trường truyền dẫn:
- Cáp quang trong nhà (Indoor): Loại cáp này được sử dụng trong nhà, có vỏ bọc bằng nhựa PVC hoặc LSZH.
- Cáp quang ngoài trời (Outdoor): Loại cáp này được sử dụng ngoài trời, có vỏ bọc bằng nhựa HDPE hoặc PE.
- Cáp quang ngầm (Underground): Loại cáp này được sử dụng chôn dưới đất, có vỏ bọc bằng thép hoặc PE.
Theo ứng dụng:
- Cáp quang mạng (Datacom): Loại cáp này được sử dụng trong mạng máy tính, mạng viễn thông.
- Cáp quang truyền hình (CATV): Loại cáp này được sử dụng trong hệ thống truyền hình cáp.
- Cáp quang cảm biến: Loại cáp này được sử dụng trong các cảm biến để truyền tải tín hiệu.
Ngoài ra, cáp quang còn có thể được phân loại theo số lượng sợi quang, theo độ dẻo dai, theo nhà sản xuất,…
Dưới đây là bảng tóm tắt các loại cáp quang phổ biến:
Loại cáp quang | Cấu tạo | Môi trường truyền dẫn | Ứng dụng |
---|---|---|---|
Cáp quang lõi đơn (Singlemode) | Lõi nhỏ (khoảng 9 micromet) | Trong nhà, ngoài trời, ngầm | Mạng, truyền hình, cảm biến |
Cáp quang đa lõi (Multimode) | Lõi lớn (khoảng 50 micromet hoặc 62,5 micromet) | Trong nhà, ngoài trời | Mạng, truyền hình |
Cáp quang trong nhà (Indoor) | Vỏ bọc PVC hoặc LSZH | Trong nhà | Mạng, truyền hình |
Cáp quang ngoài trời (Outdoor) | Vỏ bọc HDPE hoặc PE | Ngoài trời | Mạng, truyền hình |
Cáp quang ngầm (Underground) | Vỏ bọc thép hoặc PE | Chôn dưới đất | Mạng, truyền hình |
Cáp quang mạng (Datacom) | Băng thông rộng | Mạng máy tính, mạng viễn thông | Mạng |
Cáp quang truyền hình (CATV) | Băng thông cao | Hệ thống truyền hình cáp | Truyền hình |
Cáp quang cảm biến | Dẻo dai | Các cảm biến | Cảm biến |
Việc lựa chọn loại cáp quang phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nhu cầu sử dụng, môi trường thi công, ngân sách,…